TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

efflorescence

ố mầu trên bề mặt bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

sự lên hoa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nở hoa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo tinh thể trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tái kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhạt màu salt ~ màng muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phong hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

efflorescence

efflorescence

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

efflorescence

Ausblühung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Effloreszenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

efflorescence

effleurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

efflorescence /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausblühung; Effloreszenz

[EN] efflorescence

[FR] effleurage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

efflorescence

sự phong hóa, hóa bột, sự lên hoa (tinh thể), sự nở hoa

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EFFLORESCENCE

sự lẻn hoa, bụi phong hóa Chất láng thường màu trắng tạo thành ở trên bề mật của gạch, khối xây hay tường bêtông. No' gồm các muối toát ra từ mặt tường. Tuy khó coi, nhưng no' vô hại và có thể làm sạch bằng cách cọ rửa. Tuy nhiên nó cá thể làm tróc lớp sơn phủ lên chỗ phong hóa.

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Efflorescence

ố mầu trên bề mặt bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Efflorescence

ố mầu trên bề mặt bê tông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

efflorescence

sự nở hoa ; sự tạo tinh thể trên mặt ; sự tái kết tinh ; sự nhạt màu salt ~ màng muối

Lexikon xây dựng Anh-Đức

efflorescence

efflorescence

Ausblühung

Tự điển Dầu Khí

efflorescence

o   sự lên hoa, sự phong hóa; sự tái kế tinh

§   salt efflorescence : sự lên hoa muối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

efflorescence

The state of being flowery, or a flowery appearance.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Efflorescence

ố mầu trên bề mặt bê tông

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

efflorescence

sự lên hoa (của tinh thể)