Việt
chọn
bầu
Tuyển chọn
bầu cử
quyết định
Ðắc cử
được chọn.
những người được chọn
tuyển nhân
Anh
elect
the elect
Elect
Ðắc cử, được chọn.
Tuyển chọn, bầu cử, quyết định
những người được (Chúa) chọn (được cứu rỗi), tuyển nhân
(v) chọn, bầu
v. to choose by voting electron n. a small part of an atom that has an electrical force