TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elect

chọn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bầu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tuyển chọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bầu cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðắc cử

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

được chọn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the elect

những người được chọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyển nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

elect

elect

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the elect

the elect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Elect

Ðắc cử, được chọn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elect

Tuyển chọn, bầu cử, quyết định

the elect

những người được (Chúa) chọn (được cứu rỗi), tuyển nhân

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Elect

(v) chọn, bầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

elect

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

elect

elect

v. to choose by voting electron n. a small part of an atom that has an electrical force