TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empirical formula

Công thức đơn giản

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

công thức thực nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công thức thức nghiệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công thức tối giản của 1 chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

công thức kinh nghiệm

 
Tự điển Dầu Khí

cách tính theo kinh nghiệm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

empirical formula

empirical formula

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rule of thumb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

empirical formula

Empirische Formel

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faustformel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Summenformel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Elementarformel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verhältnisformel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

empirical formula

formule empirique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Faustformel

[EN] empirical formula, rule of thumb

[VI] cách tính theo kinh nghiệm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empirical formula /INDUSTRY-CHEM/

[DE] empirische Formel

[EN] empirical formula

[FR] formule empirique

empirical formula /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Faustformel; empirische Formel

[EN] empirical formula

[FR] formule empirique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empirical formula

công thức thực nghiệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Empirical formula

Công thức đơn giản

Empirical formula

Công thức đơn giản

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Empirical formula /HÓA HỌC/

Công thức đơn giản

Tự điển Dầu Khí

empirical formula

o   công thức kinh nghiệm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Empirical formula

Công thức đơn giản

Từ điển Polymer Anh-Đức

empirical formula

Summenformel, Elementarformel, Verhältnisformel, empirische Formel

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Empirical formula

[DE] Empirische Formel

[EN] Empirical formula

[VI] công thức tối giản của 1 chất

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

empirical formula

công thức thực nghiệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

empirical formula

công thức thức nghiệm