TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
envelop
tái tuần hoàn toàn bộ
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
bao
1
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
bọc
1
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
phủ
1
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Anh
envelop
envelop
3
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Đức
envelop
umwickeln
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Envelop
Envelop (v)
bao, bọc, phủ
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Envelop
tái tuần hoàn toàn bộ
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
umwickeln
envelop