Việt
tái tuần hoàn toàn bộ
bao
bọc
phủ
Anh
envelop
Đức
umwickeln
And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life.
Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.
Envelop
Envelop (v)
bao, bọc, phủ