Việt
Chết êm dịu
chết không đau đớn
an lạc tử .
Anh
Euthanasia :
euthanasia
Đức
Sterbehilfe:
Pháp
Euthanasie:
(1) Chết êm dịu, chết không đau đớn, an lạc tử [những việc làm hay những phương pháp để giúp người bệnh chết nhanh chóng và êm dịu để kết thúc sự đau khổ mà không tiếp tục trị liệu nữa].
[EN] Euthanasia :
[FR] Euthanasie:
[DE] Sterbehilfe:
[VI] sự chết bình yên, dùng các phương cách chấm dứt sự sống để giảm đau đớn.