TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

euthanasia

Chết êm dịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết không đau đớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc tử .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

euthanasia :

Euthanasia :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
euthanasia

euthanasia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

euthanasia :

Sterbehilfe:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

euthanasia :

Euthanasie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

euthanasia

(1) Chết êm dịu, chết không đau đớn, an lạc tử [những việc làm hay những phương pháp để giúp người bệnh chết nhanh chóng và êm dịu để kết thúc sự đau khổ mà không tiếp tục trị liệu nữa].

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Euthanasia :

[EN] Euthanasia :

[FR] Euthanasie:

[DE] Sterbehilfe:

[VI] sự chết bình yên, dùng các phương cách chấm dứt sự sống để giảm đau đớn.