Việt
Kỳ vọng
dự tính.
Biến bổ sung về dự tính.
mong muốn
dự kiến
dự đoán
Anh
Expectations
augmented
expectations
dự kiến, dự đoán
kỳ vọng, mong muốn
Kỳ vọng; dự tính.
Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
Expectations,augmented
Là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính.