TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expectations

Kỳ vọng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dự tính.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Biến bổ sung về dự tính.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

mong muốn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dự kiến

 
Từ điển phân tích kinh tế

dự đoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

expectations

Expectations

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

augmented

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

expectations

dự kiến, dự đoán

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

expectations

kỳ vọng, mong muốn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Expectations

Kỳ vọng; dự tính.

Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.

Expectations,augmented

Biến bổ sung về dự tính.

Là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính.