Việt
Mặt tiền
mặt chính
mặt trước
Anh
FACADE
face side
frontal view
main view
ordonnance
principal front elevation
Đức
FASSADE
Pháp
Façade
facade, face side, frontal view, main view, ordonnance, principal front elevation
mặt tiền, mặt chính
Fassade /f/XD/
[EN] facade
[VI] mặt trước, mặt chính, mặt tiền (xây dựng)
mặt dứng Mặt hay tường phía trước của một ngôi nhà
facade
[DE] Fassade
[FR] Façade
[VI] Mặt tiền
[DE] FASSADE
[EN] FACADE
[FR] FACADE