stimseite /f =, -n/
mặt trưdc, mặt tiền; stim
äußenbau /m -(e)s, -ten/
mặt tiền, mặt trước, tiền sảnh (của ngôi nhà);
Fassade /f =,-n/
1. (xây dựng) mặt tiền, mặt trưđc, mặt chính, chính diện, tiền cảnh; 2.[sự] lịch thiệp bên ngoài; 3. (tục) mặt, bộ mặt, mặt mày, mặt mũi.
Front /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. mặt trận, tiền tuyén, trận tuyến, chién tuyến; an der Front ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; Front machen đương đầu vói.