Việt
lễ đài
diễn đàn
khán đâi
đài xem lễ.
Thuộc phía trước
trán
mặt tiền
phần trang trí phía trước bàn thờ
tiền màn
Anh
tribune
frontal
Đức
Tribüne
Thuộc phía trước, trán, mặt tiền, phần trang trí phía trước bàn thờ, lễ đài, tiền màn
Tribüne /f =, -n/
1. diễn đàn; 2. khán đâi, lễ đài, đài xem lễ.