TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fm

Fm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Biến điệu tần số.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự biến điệu tần sô

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điều tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều biến tần số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fecmi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

fm

FM

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fermium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

1 fathom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fm

FM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klafter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fm

FM

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

brasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1 fathom,fm /TECH/

[DE] Klafter

[EN] 1 fathom; fm

[FR] brasse

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Fermium,Fm

Fermi, Fm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FM /v_tắt (Frequenzmodulation)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] FM (frequency modulation)

[VI] điều tần, điều biến tần số

Fm /nt (Fermium)/HÓA/

[EN] Fm (fermium)

[VI] fecmi, Fm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

FM

[DE] FM (Frequenzmodulation)

[VI] sự biến điệu tần sô

[EN] FM (frequency modulation)

[FR] FM (modulation de fréquence)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FM

điểu biến tần số (frequency modulation)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

FM

Frequency Modulation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

FM

Xem frequency modulation.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

FM

Biến điệu tần số.