Việt
Fm
Fermi
fecmi
nguyên tố fecmi
: fm
einer Sache den ~ machen đẩy đén mức cùng cực
Anh
Fermium
fermium
Đức
Garaus
: fm, einer Sache (D) den Garaus machen
đẩy đén mức cùng cực; làm cho xong; két thúc.
Garaus /(Garáus)/
: fm, einer Sache (D) den Garaus machen đẩy đén mức cùng cực; làm cho xong; két thúc.
nguyên tố fecmi, Fm (nguyên tố số 100)
Fm /nt (Fermium)/HÓA/
[EN] Fm (fermium)
[VI] fecmi, Fm
Fermium /nt (Fm)/HOÁ/
[EN] fermium (Fm)
Fermium,Fm
Fermi, Fm
fermium /hóa học & vật liệu/