Việt
Fm
Biến điệu tần số.
sự biến điệu tần sô
điều tần
điều biến tần số
fecmi
Fermi
Anh
FM
Fermium
1 fathom
Đức
Klafter
Pháp
brasse
1 fathom,fm /TECH/
[DE] Klafter
[EN] 1 fathom; fm
[FR] brasse
Fermium,Fm
Fermi, Fm
FM /v_tắt (Frequenzmodulation)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] FM (frequency modulation)
[VI] điều tần, điều biến tần số
Fm /nt (Fermium)/HÓA/
[EN] Fm (fermium)
[VI] fecmi, Fm
[DE] FM (Frequenzmodulation)
[VI] sự biến điệu tần sô
[FR] FM (modulation de fréquence)
điểu biến tần số (frequency modulation)
Frequency Modulation
Xem frequency modulation.