Việt
ánh sáng chói
Loá
mặt láng bóng
độ lóa sáng
ánh chói
tia loé
tia loá
độ loá
Anh
Glare
blinding
dazzling
Đức
Blendung
Glanz
Blendlicht
Pháp
Éblouissement
blinding,dazzling,glare /SCIENCE/
[DE] Blendung
[EN] blinding; dazzling; glare
[FR] éblouissement
Blendlicht /nt/KTA_TOÀN/
[EN] glare
[VI] ánh chói, tia loé
Blendung /f/Q_HỌC/
[VI] ánh chói, tia loá, độ loá
GLARE
Sự chói Diều kiện nhìn không được rỡ do khó nhin thấy được các tật, hoặc do sự phân bố đô sáng không đều, hoậc sự khác biệt quá lớn trong không gian hay thời gian. Xem disability, discomfort và reflected glare
glare
glare /vật lý/
o ánh sáng chói; mặt láng bóng
nhiễu âm chói, nhiễu glare Nhiễu xuất hiện khl cố ý định thực hiện một cuộc gọi điện thoại đúng lúc một cuộc gọl tới đang đến; trong trường hợp truyền dữ liệu dưứi sự điều khíền của máy tính thì điều đố cố thề làm cho đường dây hoặc ngay cả máy tính tạm thời ngừng hoạt động,
[EN] Glare
[VI] Loá [sự chói mắt]
[FR] Éblouissement
[VI] Giảm năng lực nhận biết sự vật do ánh sáng phân bổ không hợp lý hoặc có sự tương phản quá đáng.