Việt
Xỉ hạt
xỉ vụn
Anh
Granulated slag
Đức
Hüttensand
granulierte Hochofenschlacke
Granulierte Schlacke
Pháp
Laitier granulé
granulated slag
[DE] Hüttensand; granulierte Hochofenschlacke
[EN] granulated slag
[FR] laitier granulé
granulated slag /INDUSTRY-METAL/
[DE] Granulierte Schlacke
xỉ hạt, xỉ vụn
granulated slag /hóa học & vật liệu/
xỉ hạt
[EN] Granulated slag
[VI] Xỉ hạt
[FR] Laitier granulé
[VI] Vật liệu thu được bằng cách làm nguội đột ngột xỉ đang nóng chảy ở trong nước (các hạt có góc cạnh kích cỡ từ 0, 2mm- 2mm) Có thể để vậy sử dụng hoặc qua nghiền sơ bộ (xỉ nghiền sơ bộ)