Xỉ hạt
[EN] Granulated slag
[VI] Xỉ hạt
[FR] Laitier granulé
[VI] Vật liệu thu được bằng cách làm nguội đột ngột xỉ đang nóng chảy ở trong nước (các hạt có góc cạnh kích cỡ từ 0, 2mm- 2mm) Có thể để vậy sử dụng hoặc qua nghiền sơ bộ (xỉ nghiền sơ bộ)