TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravimetry

phép đo trọng lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoa trọng trường

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Phân tích trọng lực

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

môn trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép đo trọng lực geodetic ~ trọng lực trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tích theo trọng lượng <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phương pháp phân tích trọng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép đo tỉ trọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trong trường học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép phân tích theo trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gravimetry

gravimetry

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetric analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetric filter analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetric method

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravimetry

Gravimetrie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewichtsanalytisches Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetrische Methode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetrisches Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravimetry

gravimétrie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

analyse gravimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode gravimétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravimetric analysis,gravimetric filter analysis,gravimetric method,gravimetry /INDUSTRY-CHEM/

[DE] gewichtsanalytisches Verfahren; gravimetrische Methode; gravimetrisches Verfahren

[EN] gravimetric analysis; gravimetric filter analysis; gravimetric method; gravimetry

[FR] analyse gravimétrique; méthode gravimétrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gravimetrie /f/V_LÝ/

[EN] gravimetry

[VI] trong trường học, phép đo trọng lực, phép phân tích theo trọng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gravimetry

phương pháp phân tích trọng lượng, phép đo tỉ trọng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gravimetrie

[EN] gravimetry

[VI] phân tích theo trọng lượng < v>

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gravimetry

môn trọng lực; phép đo trọng lực geodetic ~ trọng lực trắc địa

Tự điển Dầu Khí

gravimetry

[grə'vimitri]

o   phép đo trọng lực

Phép đo trường hấp dẫn của trái đất.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gravimetrie

[EN] Gravimetry

[VI] Phân tích trọng lực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gravimetry

[DE] Gravimetrie

[VI] (vật lý) khoa trọng trường

[FR] gravimétrie