Việt
điện trở nung
Điện trở sưởi/làm nóng
điện trở gia nhiệt
điện trở phát nhiệt
điện trở nung <đ>
Anh
Heating resistor
heating conductor
Đức
Heizwiderstand
Hitzewiderstand
Heizleiter
Pháp
conducteur chauffant
résistance chauffante
résistance de chauffage
heating conductor,heating resistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Heizleiter; Heizwiderstand
[EN] heating conductor; heating resistor
[FR] conducteur chauffant; résistance chauffante; résistance de chauffage
Hitzewiderstand /m/VTHK/
[EN] heating resistor (cái)
[VI] (cái) điện trở nung
heating resistor
[EN] heating resistor
[VI] điện trở nung < đ>
[EN] Heating resistor
[VI] Điện trở sưởi/làm nóng