Việt
Hy vọng
ngưỡng vọng
kỳ vọng
đức cậy
chờ đợi
trông đợi.
Sự hi vọng
mối kỳ vọng.
Anh
hope
Đức
hoffen
Hope
Sự hi vọng, mối kỳ vọng.
Hy vọng, ngưỡng vọng, kỳ vọng, đức cậy, chờ đợi, trông đợi.
v. to expect; to believe there is a good chance that something will happen as wanted; to want something to happen