Việt
tính độc lập
Độc lập
độc lập
tự tại
Anh
independence
independency
freedom
liberty
Đức
Unabhängigkeit
Pháp
indépendance
freedom, liberty, independence
independence,independency /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Unabhängigkeit
[EN] independence; independency
[FR] indépendance
[tính, sự] độc lập
Independence
Means the same as ‘autonomy' - the ability to make decisions and do things on your own.
Cũng có nghĩa như từ ‘tự chủ' – khả năng tự quyết định và làm những việc cho bản thân mình.