TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indicative

Biểu lộ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

biểu thị

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Mang tính định hướng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mang tính hướng dẫn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

indicative

Indicative

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Indicative

[VI] (adj) Mang tính định hướng, mang tính hướng dẫn.

[EN] ~ budget allocation: Dự kiến phân bổ ngân sách; ~ planning (n) Lập kế hoạch định hướng.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Indicative

Biểu lộ, biểu thị