Việt
Biểu lộ
biểu thị
Mang tính định hướng
mang tính hướng dẫn.
Anh
Indicative
[VI] (adj) Mang tính định hướng, mang tính hướng dẫn.
[EN] ~ budget allocation: Dự kiến phân bổ ngân sách; ~ planning (n) Lập kế hoạch định hướng.
Biểu lộ, biểu thị