Việt
Bộ/mạch tích phân
Bộ tích phân
mạch tích phân
máy tích phân discharge ~ máy tích phân lưu lượng sunshine ~ máy ghi giờ nắng
nhật quang ký
mt. máy lấy tích phân
thiết bị lấy tích phân
bộ lấy tích phân
Anh
Integrator
integrating circuit
Đức
Integrierer
Integrierschaltung
integrierendes Bauelment
Pháp
intégrateur
circuit d'intégration
Integrator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] integrator
[VI] bộ lấy tích phân
integrierendes Bauelment /nt/Đ_TỬ/
integrator /IT-TECH/
[DE] Integrator
[FR] intégrateur
integrating circuit,integrator /IT-TECH,TECH/
[DE] Integrierschaltung
[EN] integrating circuit; integrator
[FR] circuit d' intégration; intégrateur
integrator
mt. máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
máy tích phân discharge ~ máy tích phân lưu lượng sunshine ~ máy ghi giờ nắng ; nhật quang ký
bộ tích phân; mạng tích phân L Bộ tích phân là thiết b| máy tính lấy xấp xỉ quá trình tích phân toán học, tức là mạch có đầu ra là tích phân, theo thời gian, của tín hiệu vào. Thực ra tích phốn của một tín hiệu là diện tích nằm dưới dạng sóng vào như minh họa trên sơ đồ. 2. Mạng tích phân, xem integrating network.
[VI] Bộ tích phân, mạch tích phân