TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iridium

Ir

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Iriddi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

iriđi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tố iriđium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Iridi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

It

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

iridium

iridium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ir

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

iridium

Iridium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iridium

iridium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iridium,Ir

Iridi, It

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iridium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Iridium

[EN] iridium

[FR] iridium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iridium

nguyên tố iriđium, Ir (nguyên tố số 77)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Iridium

nguyên tố iri Nguyên tố iri có khhh là Ir, là nguyên tố hoá học rất cứng và giòn, thuộc nhóm platin. Iri được dùng làm điện cực cho các nến đánh lửa có tên fine- wire spark plugs, là loại nến dùng trong điều kiện có nhiều muội. Xem thêm fine wire spark plugs.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Iridium

iridium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

iridium

iriđi, Ir

Tự điển Dầu Khí

iridium

o   (hoá học) iriđi, Ir

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

iridium

[DE] Iridium

[EN] iridium

[VI] Iriddi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

iridium

[DE] Iridium

[VI] Iriddi

[FR] iridium