TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iriđi

iriđi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ir

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
iridi

Iridi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

It

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

iridi

Iridium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ir

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
iriđi

iridic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iridium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

iriđi

Iridium-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

iridium

iriđi, Ir

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iridium- /pref/HOÁ/

[EN] iridic (thuộc)

[VI] (thuộc) iriđi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iridium,Ir

Iridi, It