Việt
Cao su isopren
cao su metyl butađien
truy tìm thông tin
tia hồng ngoại
Iridi
It
Anh
IR
Iridium
Đức
Iridium,Ir
Iridi, It
IR /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] (Wiederauffinden von Informationen) IR (information retrieval)
[VI] truy tìm thông tin
IR /v_tắt/C_DẺO (Infrarot), Q_HỌC (Infrarot) V_LÝ (Infrarot) VLB_XẠ (Infrarot)/
[EN] IR (infrared)
[VI] tia hồng ngoại
điện áp, hiệu điện thế IR là từ viết tắt từ một công thức : I là dòng điện (intensity of current flow), R là điện trở (resistance). theo định luật Ôm ta có điện áp U = IR.
Inertial Reference
Infrared
Voltage < U= I.R>
[EN] IR (isoprene rubber)
[VI] Cao su isopren (C5H8), cao su metyl butađien
Xem Infrared.