Việt
sự lăn vân
con lán cán
vãn cán lãn
vân khía
núm có khí a
lăn vân dọc
cán vân dọc
cán gai
cán lăn
sự cán vân
vân cán lăn
Gai nhám
sự lăn nhám
trục cán lăn
sự cán lăn
Anh
knurl
laminate
paint with roll
knurling
Đức
Rändel
rändeln
Rändelung
Rändelung /f/CT_MÁY/
[EN] knurl, knurling
[VI] sự lăn vân, sự cán lăn
sự lăn vân, sự lăn nhám, , trục cán lăn
KNURL
băm. khía Gia công máy hoặc bàng cách nào khác làm nhám bè mặt đê’ tăng sức bám, ví dụ trên mũ của bulông mũ khía.
[EN] knurl
[VI] Gai nhám
vết gợn trên bề mặt vật liệu Các vết gợn trên bề mặt vật liệu để làm tăng độ bám dính của bề mặt.
knurl, laminate
knurl, paint with roll /xây dựng/
[EN] Knurl
[VI] lăn vân dọc, cán vân dọc, cán gai
con lán cán; vãn cán lãn, vân khía; núm (xoay) có khí a