Việt
sự mài rà
mài nghiền
sự mài nghiền
sự mài bóng
Mài miết bóng
miết
tạo cuộn xơ
sự ghép chồng
sự phủ lên
sự đánh bóng
sự cà bóng
sự mài nghiên
mài nhẵn
mài bóng
Mài nghiên
mài miết bóng/Mài nhẵn
Anh
lapping
slice lapping
Đức
Läppen
Reibschleifen
Pháp
rodage au rodoir
rodage à l'abrasif libre
abrasage
[VI] Mài nghiền, Mài miết bóng
[EN] Lapping
[VI] mài nhẵn, mài bóng
[VI] Mài nghiên, mài miết bóng/Mài nhẵn, mài bóng, miết
Reibschleifen /nt/CNSX/
[EN] lapping
[VI] sự mài nghiền; sự mài bóng, sự cà bóng
Läppen /nt/CNSX/
[VI] sự mài rà, sự mài nghiên
Läppen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự mài nghiền, sự mài bóng; sự cà bóng
lapping /TECH/
[DE] Läppen
[FR] rodage au rodoir
lapping /INDUSTRY-METAL/
[FR] rodage à l' abrasif libre
lapping,slice lapping /ENG-ELECTRICAL/
[EN] lapping; slice lapping
[FR] abrasage
sự ghép chồng, sự phủ lên, sự mài rà, sự mài nghiền, sự đánh bóng
[VI] tạo cuộn xơ
Lapping
sự mài rà, mài nghiền
sự chồng phủ lên nhau Sự chồng phủ là sự ghép hai bề mặt với nhau mà chỉ tạo ra một lực chà xát rất nhỏ giữa chúng.
mài rà' Dịch chuyền bản thạch anh, bần dẫn hoặc lóạl tinh thề khác qua lại trân tấm phẳng đã đồ chất mầi lỏng đề có được bĩ mặt phầng đánh bống hoặc giảm độ dáỷ của bản đi một lượng diều khiền chính xác.
[VI] Mài nghiền, miết
Lapping /CƠ KHÍ/
sự mài nghiền; sự mài bóng