TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mental impairment

Sự suy yếu tinh thần

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sa sút tinh thần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mental impairment

Mental impairment

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nerve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mental impairment :

Mental impairment :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

mental impairment :

Geistige Behinderung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mental impairment :

Déficience mentale :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mental impairment, nerve, spirit

sa sút tinh thần

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mental impairment

Sự suy yếu tinh thần

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mental impairment :

[EN] Mental impairment :

[FR] Déficience mentale :

[DE] Geistige Behinderung :

[VI] (tâm thần) từ thường dùng trong vấn đề pháp lý đối với cá nhân có hành vi thái độ vô trách nhiệm, đi ngược lại với lề thói xã hội một cách nghiêm trọng.