Mental impairment :
[EN] Mental impairment :
[FR] Déficience mentale :
[DE] Geistige Behinderung :
[VI] (tâm thần) từ thường dùng trong vấn đề pháp lý đối với cá nhân có hành vi thái độ vô trách nhiệm, đi ngược lại với lề thói xã hội một cách nghiêm trọng.