Việt
n Tỷ suất tử vong.
Tỷ lệ chết
Anh
Mortality rate
death rate
mortality
Đức
Sterblichkeit
Pháp
mortalité
death rate,mortality,mortality rate /AGRI/
[DE] Sterblichkeit
[EN] death rate; mortality; mortality rate
[FR] mortalité
mortality rate
Tỷ lệ phần trăm cá chết trong 1 thời gian nhất định (1 tháng, 6 tháng, 1 năm), được tính theo công thức (D x 100) / A, D là số cá chết trong thời gian nhất định và A là số lượng cá sống ban đầu.
[VI] n) Tỷ suất tử vong.
[EN]