Việt
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống
Niêm mạc
màng nhầy
niêm mạc <y>
Anh
mucous membrane
Mucosa
mucous membrane :
Đức
Schleimhaut
Schleimhaut:
Pháp
Muqueuse
muqueuse:
Mucosa,mucous membrane :
[EN] Mucosa, mucous membrane :
[FR] Muqueuse, muqueuse:
[DE] Schleimhaut, Schleimhaut:
[VI] màng nhầy lót bên trong các cơ quan.
[EN] mucous membrane
[VI] màng nhầy, niêm mạc < y>
[EN] Mucous membrane
[VI] Niêm mạc
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)