Việt
đố ngang
khối xảy chèn
đổ ngang
khối xây chèn
Anh
NOGGING
nogging piece
Đức
Ausfachung
Ausmauerung
Futterholz
Passtück
Zwischenholz
Pháp
solive de rive
nogging,nogging piece
[DE] Futterholz; Passtück; Zwischenholz
[EN] nogging; nogging piece
[FR] solive de rive
Ausfachung /f/XD/
[EN] nogging
[VI] đố ngang, khối xảy chèn
Ausmauerung /f/XD/
[VI] đổ ngang, khối xây chèn
a) dố ngang; b) khói xổy chèn a) Thanh ngang ngán gia cố cho các thanh đứng của vách ngăn kiểu sườn. b) Gạch chèn lấp khoảng chống giữa các thanh đứng của vách ngăn kiểu sườn.