Việt
láng giềng
Người hàng xóm
bên cạnh
đồng loại
lân cận.
Anh
neighbor
Neighbor
Láng giềng, lân cận.
Người hàng xóm, láng giềng, bên cạnh, đồng loại
n. a person or country that is next to or near another