Offner /m/KT_ĐIỆN/
[EN] normally closed contact
[VI] tiếp điểm thường đóng, tiếp xúc thường đóng
Öffnungskontakt /m/ĐIỆN/
[EN] normally closed contact
[VI] tiếp xúc thường đóng
Ruhekontakt /m/ĐIỆN/
[EN] normally closed contact, resting contact
[VI] công tắc thường đóng, tiếp xúc thường đóng, tiếp xúc nghỉ
Ruhekontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact, normally closed contact
[VI] tiếp xúc thường đóng, tiếp xúc để ngắt, công tắc thường đóng
Offner /m/ĐIỆN/
[EN] closing contact, normally closed contact
[VI] tiếp điểm thường đóng, tiếp xúc thường đóng
Öffnungskontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] break contact, normally closed contact
[VI] công tắc ngắt, công tắc thường đóng