TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notch effect

hiệu quả của rãnh cắt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất tập trung ở rãnh cắt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu ứng rãnh khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ảnh hưởng do rãnh cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưởng rãnh cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưởng vết cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu ứng răng khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
notch effect

Hiệu ứng của lằn cắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tác dụng của khía

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

notch effect

notch effect

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
notch effect

Notch effect

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

notch effect

Kerbwirkung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kerbschlagprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
notch effect

Kerbwirkung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

notch effect

effet d'entaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kerbwirkung

[VI] Hiệu ứng của lằn cắt, tác dụng của khía

[EN] Notch effect

Kerbwirkung

[VI] hiệu ứng rãnh khía

[EN] Notch effect

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerbwirkung /f/CT_MÁY/

[EN] notch effect

[VI] hiệu ứng răng khía

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notch effect

[DE] Kerbschlagprobe; Kerbwirkung

[EN] notch effect

[FR] effet d' entaille

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

notch effect

hiệu quả của rãnh cắt, ứng suất tập trung ở rãnh cắt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NOTCH EFFECT

hiệu ứng rãnh khác Sự tăng cục bộ của ứng suất tại tiết diện, do co* rãnh khấc hoặc thay đổi đột ngột tiết diện. No* thường được dùng để thử nghiệm độ bền va chạm (impact resistance).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kerbwirkung

notch effect

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notch effect

ảnh hưởng do rãnh cắt

notch effect

ảnh hưởng rãnh cắt

notch effect

ảnh hưởng vết cắt

notch effect

hiệu ứng rãnh khía

notch effect

hiệu quả của rãnh cắt

Tự điển Dầu Khí

notch effect

o   hiệu quả của rãnh cắt, ứng suất tập trung ở rãnh cắt