Việt
hiệu quả của rãnh cắt
ứng suất tập trung ở rãnh cắt
hiệu ứng rãnh khía
ảnh hưởng do rãnh cắt
ảnh hưởng rãnh cắt
ảnh hưởng vết cắt
hiệu ứng răng khía
Hiệu ứng của lằn cắt
tác dụng của khía
Anh
notch effect
Notch effect
Đức
Kerbwirkung
Kerbschlagprobe
Pháp
effet d'entaille
[VI] Hiệu ứng của lằn cắt, tác dụng của khía
[EN] Notch effect
[VI] hiệu ứng rãnh khía
Kerbwirkung /f/CT_MÁY/
[EN] notch effect
[VI] hiệu ứng răng khía
[DE] Kerbschlagprobe; Kerbwirkung
[FR] effet d' entaille
hiệu quả của rãnh cắt, ứng suất tập trung ở rãnh cắt
NOTCH EFFECT
hiệu ứng rãnh khác Sự tăng cục bộ của ứng suất tại tiết diện, do co* rãnh khấc hoặc thay đổi đột ngột tiết diện. No* thường được dùng để thử nghiệm độ bền va chạm (impact resistance).
o hiệu quả của rãnh cắt, ứng suất tập trung ở rãnh cắt