Việt
Tính khách quan
Khách quan tính
khách thể
đối tượng tính.
khách quan
Anh
Objectivity
Đức
objektivität
Khách quan (tính, sự, cái) [Đức: Objektivität; Anh: objectivity]
> Xem Khách thể/Đối tượng/Khách quan (sự, tính, cái) Đức: Objekt und Objektivität; Anh: object and objectivity]
objectivity
Khách quan tính, khách thể, đối tượng tính.