TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occupational

Thuộc về nghề nghiệp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thuộc nghề nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

occupational

Occupational

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

occupation

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

occupation,occupational

nghề nghiệp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occupational

Thuộc nghề nghiệp, công việc

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Occupational

[VI] (adj) Thuộc về nghề nghiệp.

[EN]