TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overbalance

lượng mất cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mất cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lượng thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lượng thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm mất cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siêu cao quá lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overbalance

overbalance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Superelevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

overbalance

aus dem Gleichgewicht bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Superelevation,Overbalance /giao thông & vận tải/

siêu cao quá lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus dem Gleichgewicht bringen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] overbalance

[VI] làm mất cân bằng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overbalance

mất cân bằng, trọng lượng thừa, số lượng thừa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

overbalance

sự noi mép sau cánh Một trạng thái cân bằng trong quá trình kiểm tra cân bằng tĩnh, khi đó mép sau của một cánh điều khiển bị dịch chuyển lên cao hơn so với vị trí nằm ngang.

Tự điển Dầu Khí

overbalance

[, ouvə'bæləns]

o   trọng lượng thừa

áp suất lớn hơn do trọng lượng cửa bùn khoan trong giếng so với áp suất vỉa chứa của những chất lưu trong đá. Sự vượt cân bằng ngăn cản không để các chất lưu trong các đá chảy vào giếng được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overbalance

lượng mất cân bằng