superelevation /xây dựng/
đường cua
superelevation
độ nghiêng chỗ ngoặt
superelevation /xây dựng/
độ nghiêng chỗ lượn
superelevation /xây dựng/
độ nghiêng chỗ ngoặt
superelevation /xây dựng/
sự nhô quá cao
superelevation /xây dựng/
sự nhô quá cao
superelevation
sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)
superelevation /xây dựng/
sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)
superelevation
siêu cao
superelevation /toán & tin/
độ nghiêng chỗ lượn
superelevation
độ nghiêng chỗ lượn
Superelevation,Balanced,Equilibrium /giao thông & vận tải/
siêu cao cân bằng
superelevation, turn /xây dựng/
đường ngoặt
Superelevation,Overbalance /giao thông & vận tải/
siêu cao quá lớn
Superelevation,Underbalance /giao thông & vận tải/
siêu cao quá nhỏ
road bend, road curve, superelevation
chỗ ngoặt của đường
road bend bisectrix, corner, cornering, rotation, superelevation
đường phân giác của chỗ ngoặt
Run-off,Superelevation, superelevation run-off /giao thông & vận tải/
vuốt siêu cao