Oxidation
[DE] Oxidation
[VI] Sự oxy hoá
[EN] The chemical addition of oxygen to break down pollutants or organizac waste; e.g., destruction of chemicals such as cyanides, phenols, and organic sulfur compounds in sewage by bacterial and chemical means.
[VI] Sự thêm vào oxy để tiêu huỷ các chất ô nhiễm hay chất thải hữu cơ; ví dụ sự phá huỷ các hoá chất như xyanua, phenon, và các hợp chất lưu hu ỳnh hữu cơ trong nước cống bằng phương pháp hoá học hay vi khuẩn.