TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự oxy hóa

sự oxy hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

quá trình oxy hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình ôxi hóa

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự oxy hóa

 oxidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Oxidation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

oxidation n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự oxy hóa

Oxidation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Antioxidantien: Sie schützen Kunststoffe, die höheren Temperaturen ausgesetzt sind, vor Oxi - dation.

:: Chất chống oxy hóa: chúng bảo vệ chất dẻo đang ở trong môi trường có nhiệt độ cao chống lại sự oxy hóa.

:: Das Mischungsverhältnis des Gas-Luft-Gemisches, da es über den Sauerstoffanteil der für die Oxidation benötigt wird, entscheidet

:: Tỷ lệ của hỗn h ợp khí đốt và không khí có tính quyết định, vì thành phần oxy trong hỗnhợp cần thiết cho sự oxy hóa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man bezeichnet dies als oxidative Aushärtung.

Người ta gọi đó là sự oxy hóa cứng.

Die Oxidation erfolgt ab einer gewissen Grenztemperatur (Light-off-Temperatur).

Sự oxy hóa bắt đầu xảy ra từ một nhiệt độ giới hạn nhất định (nhiệt độ khởi động).

Um bei diesen hohen Temperaturen eine Oxidation (Verbrennung) zu verhindern und die entstehende Wärme leichter ableiten zu können, wird der Glaskolben zunächst evakuiert und mit geringen Mengen von Stickstoff und Krypton gefüllt.

Để ngăn cản sự oxy hóa (bốc cháy) ở nhiệt độ cao và có thể dễ dàng tản nhiệt, bóng thủy tinh trước hết được hút chân không và sau đó nạp vào một lượng nhỏ khí nitơ và krypton.

Từ điển ô tô Anh-Việt

oxidation n.

Sự oxy hóa, quá trình ôxi hóa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự oxy hóa,quá trình oxy hóa

[DE] Oxidation

[EN] Oxidation

[VI] sự oxy hóa, quá trình oxy hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxidation

sự oxy hóa