TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình oxy hóa

sự oxy hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình oxy hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quá trình oxy hóa

Oxidation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quá trình oxy hóa

Oxidation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die Summengleichung der biologischen Oxidation an.

Cho biết phương trình của quá trình oxy hóa sinh học.

In den Mitochondrien findet die Energiegewinnung durch biologische Oxidation statt.

Trong ty thể, năng lượng được tạo ra bằng quá trình oxy hóa.

Gleichzeitig erfolgt an der Anode die Oxidation des Silbers:

Đồng thời xuất hiện ở cực dương một quá trình oxy hóa của bạc:

Vergleichen Sie die biologische Oxidation und die alkoholische Gärung.

So sánh quá trình oxy hóa sinh học và quá trình lên men rượu.

die Energiegewinnung durch biologische Oxidation und alkoholische Gärung und

nhận năng lượng do quá trình oxy hóa sinh học và lên men rượu (ethanol fermentation)và

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự oxy hóa,quá trình oxy hóa

[DE] Oxidation

[EN] Oxidation

[VI] sự oxy hóa, quá trình oxy hóa