Việt
ăn mòn ở nhiệt độ cao
sét gỉ khi nóng
Ăn mòn ở nhíêt đố cao
Anh
Oxide scaling
Đức
Verzunderung
[VI] ăn mòn ở nhiệt độ cao (phôi bị oxid hóa)
[EN] Oxide scaling
[VI] sét gỉ khi nóng
[VI] Ăn mòn ở nhíêt đố cao (gl sét khi nóng