TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn mòn ở nhiệt độ cao

ăn mòn ở nhiệt độ cao

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ăn mòn ở nhiệt độ cao

Oxide scaling

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ăn mòn ở nhiệt độ cao

Verzunderung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vorderen Teile der Abgasanlage werden wegen der hohen Betriebstemperaturen vorwiegend aus rostfreiem warmfesten und zunderbeständigen Edelstahl gefertigt, der auch beständig ist gegen Heißkorrosion.

Những bộ phận phía trước của hệ thống xả, do nhiệt độ hoạt động cao nên chủ yếu được chế tạo bằng thép không rỉ có độ bền rão cao, không bị vảy và có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

Reißnadeln aus Messing verwendet man zum An­ reißen auf verzunderten Blechen, bei sehr harten Werkstoffen und bei Oberflächen, die durch An­ risse nicht beschädigt werden dürfen.

Kim vạch dấu bằng đồng thau được dùng để vạch dấu trên các tấm kim loại đã bị ăn mòn (ở nhiệt độ cao hay bị oxy hóa), ở các vật liệu rất cứng và trên những bề mặt mà đường vạch kẻ không được phép làm hư hại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie sind andererseits empfindlich gegen verunreinigte (feststoffbeladene) und aggressive Medien, hohe Temperaturen, pulsierende Strömungen, Vibrationen (Ovalradzähler) und Überlast.

Mặt khác các máy này nhạy với chất đo có tạp chất (có chất rắn) và có tính ăn mòn, ở nhiệt độ cao, dòng chảy bị mạch động, có dao động rung (ở máy đếm dùng bánh răng bầu dục) và quá tải.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verzunderung

[VI] ăn mòn ở nhiệt độ cao (phôi bị oxid hóa)

[EN] Oxide scaling