Việt
Tạo vẩy oxid
ăn mòn ở nhiệt độ cao
sét gỉ khi nóng
Ăn mòn ở nhíêt đố cao
sự tạo gi sắt
sự tạo vảy sắt
Anh
Scaling
Oxide scaling
Đức
Verzunderung
Aufreissen der Zunderschicht
Zunderung
Pháp
calaminage
écaillage
Aufreissen der Zunderschicht,Verzunderung,Zunderung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufreissen der Zunderschicht; Verzunderung; Zunderung
[EN] scaling
[FR] calaminage; écaillage
Verzunderung /die; -, -en/
sự tạo gi sắt; sự tạo vảy sắt;
[VI] ăn mòn ở nhiệt độ cao (phôi bị oxid hóa)
[EN] Oxide scaling
[VI] sét gỉ khi nóng
[VI] Ăn mòn ở nhíêt đố cao (gl sét khi nóng
[EN] Scaling
[VI] Tạo vẩy oxid