Việt
cái chày
giã bằng chày
Anh
Pestle
pounder
Đức
Stößel
Pistill
Reiber
Mörserkeule
Stoessel
Pháp
pilon
pestle
[DE] Stoessel
[EN] pestle
[FR] pilon
pestle,pounder /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pistill; Stoessel
[EN] pestle; pounder
Stößel, Pistill (und Mörser)
Stößel /m/PTN/
[VI] cái chày
Reiber /m/CN_HOÁ/
Mörserkeule /f/CN_HOÁ/
[DE] Stößel
[EN] Pestle
[VI] cái chày, giã bằng chày