Việt
bê tông không cốt thép
bê tông thường
bê tông liền khối
bê tông cốt thép
bê tông thô
bê tông thuần túy
Anh
plain concrete
unreinforced concrete
lean concrete
mass concrete
Đức
unbewehrter Beton
Beton
unbewehrter
Plain concrete,Unreinforced concrete
Bê tông không cốt thép
unbewehrter Beton /m/XD/
[EN] mass concrete, plain concrete
[VI] bê tông không cốt thép, bê tông liền khối
PLAIN CONCRETE
bé tông thường Bê tông không có cót thép, không ứng lực trước.
bê tông không cốt thép, bê tông thường
Plain concrete,unreinforced concrete
plain concrete /toán & tin/
lean concrete,plain concrete
lean concrete, plain concrete
Beton, unbewehrter (oder Magerbeton)
plain concrete /XÂY DỰNG/
Plain concrete,unreinforced concrete /XÂY DỰNG/