TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plaque

Vết bợn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

mảng bám răng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

mâm tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

plaque

plaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

dental :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

plaque

Plaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Dental:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

plaque

halo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage de lyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plaque dentaire:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Plaque,dental :

[EN] Plaque, dental :

[FR] Plaque dentaire:

[DE] Plaque, Dental:

[VI] lớp bựa ở chân răng, nơi sinh sản của khuẩn, có thể gây viêm nướu răng, sâu răng.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

plaque

A clear area in an immobilized carpet of bacteria that is produced by local destruction of the bacteria in that area by bacteriophages.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plaque

mâm tròn, đế, bệ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

plaque

lõi điện cực. Chỉ thanh lõi điện cực dương của các ắc qui niken-cadimi. Trên bề mặt thanh này người ta phủ một lớp niken (có dạng một màng lưới niken có mắt lưới rất mau) nhờ sử dụng các điều kiện nhiệt độ và áp suất đặc biệt.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Plaque

[EN] Plaque

[VI] Vết bợn, mảng bám răng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque /SCIENCE/

[DE] Plaque

[EN] plaque

[FR] halo; plage; plage de lyse; plaque